ĐIỂM THAM QUAN
|
GIÁ VÉ
|
GHI CHÚ
|
NỘI ĐỊA
|
QUỐC TẾ
|
NGƯỜI LỚN
|
TRẺ EM
|
NGƯỜI LỚN
|
TRẺ EM
|
MIỀN BẮC
|
LÀO CAI
|
Hàm Rồng
|
70 000
|
20 000
|
70 000
|
20 000
|
|
Thác Tình Yêu
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Thác Bạc
|
10 000
|
5000
|
|
|
|
Cầu Mây
|
10 000
|
|
20 000
|
|
|
Làng Cát Cát
|
30 000
|
15.000
|
30 000
|
|
|
Bãi đá cổ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tả Phìn. Tả Van. Sín Chải
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
|
|
Bản Hồ
|
15.000
|
|
15 000
|
|
|
VQG. Hoàng Liên
|
0
|
0
|
|
|
|
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu
|
170 000
|
|
|
|
Đã bao gồm xe điện
|
Đền Thượng
|
0
|
0
|
|
|
|
ĐIỆN BIÊN
|
Đồi A1
|
10 000
|
10 000
|
10 000
|
|
|
Suối Khoáng OVA
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
Hầm Đờ Cát. hầm đại tướng. tượng đài chiến thắng
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
BT. ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
HÒA BÌNH
|
Thuỷ điện Hoà Bình
|
50 000
|
0
|
50 000
|
0
|
Thăm cả tổ máy
|
Suối Khoáng Kim Bôi
|
60 000
|
30 000
|
60 000
|
30 000
|
|
Động Đầm Đa và Chùa Tiên
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Tượng Đài HCM
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tàu (30pax)
|
500.000
|
|
500.000
|
|
|
Bản Muờng
|
7000
|
|
7000
|
|
|
HÀ NỘI
|
Thành cổ HN
|
0
|
|
|
|
|
Văn Miếu QTG
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Chùa Một Cột
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lăng chủ tich HCM
|
0
|
0
|
15.000
|
|
|
Đền Quán Thánh
|
6000
|
|
6000
|
|
|
Đền Ngọc sơn
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
CV thống nhất
|
5000
|
|
5000
|
|
|
Vườn thú thủ lệ
|
3000
|
|
3000
|
|
|
Nhà tù Hỏa Lò
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
BT HCM
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Bảo tàng Mỹ Thuật
|
20.000
|
|
20 000
|
10 000
|
|
Cổ Loa
|
3000
|
3000
|
3000
|
3000
|
|
Múa rồi nước Thăng Long
|
80 000
|
40 000
|
100 000
|
60 000
|
|
Bảo tàng quân sự Việt nam
|
|
|
|
|
|
BT Dân tộc học
|
25 000
|
5000
|
25 000
|
5000
|
|
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà
|
50 000
|
25 000
|
50 000
|
25 000
|
|
Khoang xanh suối tiên
|
50 000
|
25 000
|
50 000
|
25 000
|
|
Thung lũng khủng long (KXanh)
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Chùa hương
|
50 000 + 40 000 đò
|
|
50+40 đò
|
|
40 000 tiền đò
|
Thuyền đò tuyến Hương Tích
|
30 000
|
|
30 000
|
|
vào + ra
|
Thuyền đò tuyến Hương Tích chất lượng cao
|
50 000
|
|
50 000
|
|
|
Thuyền đò tuyến Long Vân chất lượng cao
|
35 000
|
|
35 000
|
|
|
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn chất lượng cao
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
- vé vào cửa
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Cáp treo * 1 lần
|
80 000
|
40 000
|
80 000
|
40 000
|
|
Vé cáp treo * khứ hồi
|
120 000
|
80 000
|
120 000
|
80 000
|
Lượt ra. vào
|
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Chùa thầy
|
5000
|
0
|
5000
|
0
|
|
Chùa tây phương
|
5000
|
0
|
5000
|
0
|
|
Chùa đậu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa Trầm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa trăm gian
|
0
|
|
|
|
|
Làng lụa van phúc
|
0
|
|
|
|
|
Làng mây tre đan phú vinh
|
0
|
|
|
|
|
Làng nhị khê
|
0
|
|
|
|
|
Suối Ngọc
|
20 000
|
10 000
|
20 000
|
10 000
|
|
Làng cổ đường Lâm
|
15 000
|
7000
|
15 000
|
7000
|
|
Ao Vua
|
30 000
|
20 000
|
30 000
|
20 000
|
|
Đầm Long
|
30 000
|
15 000
|
30 000
|
15 000
|
|
Thác đa
|
30 000
|
15 000
|
30 000
|
15 000
|
|
Khu bảo tồn chim
|
|
|
|
|
|
Công viên nước Hồ Tây
|
100 000
|
60 000
|
100 000
|
60 000
|
|
Thiên đường Bảo Sơn
|
40 000
|
30 000
|
40 000
|
|
|
vườn QG Ba vì
|
15 000
|
7000
|
15 000
|
7000
|
|
BẮC NINH
|
Chùa dâu
|
3000
|
|
|
|
|
Chùa bút tháp
|
0
|
|
|
|
|
Làng tranh đông hồ
|
0
|
|
|
|
|
Chùa phật tích
|
0
|
|
|
|
|
Đình bảng
|
0
|
|
10 000
|
|
|
Đền Đô
|
0
|
|
|
|
|
Đình diềm
|
0
|
|
|
|
|
đền bà chúa kho
|
0
|
|
|
|
|
Văn miếu bắc ninh
|
0
|
|
|
|
|
HẢI DƯƠNG
|
Côn Sơn. Kiếp Bạc
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Đảo cò Chi Lăng
|
5000
|
0
|
5000
|
0
|
|
QUẢNG NINH
|
Chùa tháp yên tử
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Cáp treo Yên Tử
|
260 000
|
120 000
|
260 000
|
120 000
|
khứ hồi
|
Vịnh Hạ Long
|
80 000
|
40 000
|
80 000
|
40 000
|
đi vịnh, tham quan 2 động
|
Vé vào Tuần Châu
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
bdiễn cá heo. hải cẩu. sư tử biển
|
100 000
|
60 000
|
100 000
|
60 000
|
|
nhạc nước
|
100 000
|
|
100 000
|
|
|
Xiếc thú cá sấu. hài khỉ
|
100 000
|
|
100 000
|
|
|
NINH BÌNH
|
Vân Long
|
35 000
|
|
35 000
|
|
|
Tràng an
|
100 000
|
50 000
|
100 000
|
50 000
|
|
Bái Đính
|
0
|
|
0
|
|
|
Đền Đinh Lê
|
15 000
|
0
|
15 000
|
0
|
|
Cúc Phương
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Tam cốc
|
60 000
|
|
60 000
|
30 000
|
|
Bích động xuyên thủy động
|
35 000
|
|
35 000
|
|
|
Khoáng kênh gà
|
100 000
|
50 000
|
100 000
|
50 000
|
|
Hang múa
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Vân Trình
|
100 000
|
|
100 000
|
50 000
|
|
Nhà thờ Phát Diệm
|
0
|
|
|
|
|
THÁI NGUYÊN
|
Hồ núi cốc
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Tắm công viên nước
|
25 000
|
|
25 000
|
|
|
Động huyền thoại cung. đông ba cây thông. động thế giới cổ tích
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Tàu Thăm hồ
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Thế giới cổ tích
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Huyền thoại cung
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Ỏ đêm nhà sàn
|
300- 400
|
|
400 000
|
|
|
Tham quan nhà cổ trên đảo văn hóa
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
PHÚ THỌ
|
Đền Hùng
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Bảo Tàng Hùng Vương
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
MIỀN TRUNG
|
NGHỆ AN
|
Quê Nội
|
100 000/đoàn
|
|
100 000/đoàn
|
|
Hương Hoa + thuyết minh
|
Quê Ngoại
|
100 000/đoàn
|
|
100 000/đoàn
|
|
Hương Hoa + thuyết minh
|
Núi Quyết
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Bãi Lữ Rersort
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Bể Bơi
|
40 000
|
|
40 000/lượt
|
|
|
QUẢNG BÌNH
|
Vé tham quan Phong Nha
|
|
|
|
|
|
Động Phong Nha (ướt)
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Động Phong Nha (Khô)
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Thuyền (< 10 khách)
|
220 000/lượt
|
|
220 000/lượt
|
|
vào+ra
|
Thuyền (>10 khách)
|
250 000/lượt
|
|
250 000/lượt
|
|
vào+ra
|
Xe trung chuyển Vào Động
|
300 000/lượt
|
|
300 000/lượt
|
|
30-40 000/khách(8 người/xe)
|
QUẢNG TRỊ
|
Thành cổ Quảng Trị
|
150 000/đoàn
|
|
150 000/đoàn
|
|
Hương + hoa
|
nghĩa trang Trường Sơn
|
150 000/đoàn
|
|
150 000/đoàn
|
|
Hương + hoa
|
Ngục Tù Lao Bảo
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương
|
20 000
|
10 000
|
20 000
|
10 000
|
|
Sân bay Tà Cơn
|
20 000
|
10 000
|
20 000
|
10 000
|
|
Khe sanh
|
5000
|
|
5000
|
|
|
Địa đạo Vịnh Mốc
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
HUẾ
|
Đại nội
|
55 000
|
11 000
|
80 000
|
40 000
|
HDV 100 000
|
Lăng Gia Long
|
0
|
|
0
|
|
|
Lăng Thiệu Trị
|
30 000
|
|
40 000
|
20 000
|
|
Lăng Dục Đức
|
0
|
|
0
|
|
|
Lăng Khải Đinh
|
55 000
|
11 000
|
80 000
|
40 000
|
|
Lăng Đồng Khánh
|
30 000
|
|
40 000
|
20 000
|
|
Lăng Minh Mang
|
55 000
|
11 000
|
80 000
|
40 000
|
|
Chùa Thiên Mụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Điện Hòn Chén
|
10 000
|
2000
|
40 000
|
20 000
|
|
Lăng Tự Đức
|
55 000
|
11 000
|
80 000
|
20 000
|
dịch vụ
|
DU THUYỀN THIÊN MỤ + HÒN CHÉN+MINH MẠNG
|
Thuyền đôi
|
350 000
|
200 000
|
|
|
30 pax
|
Thuyền đơn
|
350 000
|
200 000
|
|
|
30 pax
|
DU THUYỀN THIÊN MỤ
|
Thuyền đôi
|
180 000
|
|
100 000
|
|
30 pax
|
Thuyền đơn
|
180 000
|
|
100 000
|
|
10 pax
|
CA HUẾ
|
Thuyền đôi
|
800 000
|
600 000
|
|
|
30pax
|
Thuyền đơn
|
700 000
|
500 000
|
|
|
30pax
|
Ca Huế ghép
|
40 000/người
|
40 000/người
|
|
|
|
SUỐI KHOÁNG TÂN THANH( 054 355 3192) Mua dịch vụ tắm thì ko cần mua vé vào cổng
|
Vé vào cổng
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Tắm suối nước nóng
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Tắm suối nước nóng + hồ trược
|
40 000
|
|
40 000
|
|
|
Tắm hồ trược + Sóng biển
|
50 000
|
|
50 000
|
|
|
VIP
|
100 000
|
|
100 000
|
|
|
Chùa Thiên Mụ
|
0
|
|
0
|
|
|
Hồ Quyền
|
0
|
|
0
|
|
|
Văn Miếu
|
0
|
|
0
|
|
|
Đàn Nam Giao
|
0
|
|
0
|
|
|
Cung An Định
|
0
|
|
0
|
|
|
Nhà 79 Phan Đình Phùng
|
0
|
|
0
|
|
|
Nhà vườn An Hiên
|
100 000/đoàn
|
|
100 000/đoàn
|
|
|
Bạch Mã
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
ĐÀ NẴNG
|
Bảo tàng Chàm
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Bà Nà di tu khu SUOI MO - LEN DINH
|
|
|
|
|
|
Cáp treo
|
330 000
|
|
330 000
|
|
Khứ Hồi
|
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà
|
30 000/khách
|
|
30 000/khách
|
|
|
Ngũ Hành Sơn
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Núi Thuỷ Tinh (marble)
|
10 000
|
|
15 000
|
|
|
Hoi an
|
80 000
|
|
120 000
|
|
|
Làng Thanh Hà Hội An
|
10 000
|
|
20 000
|
|
|
Làng rau Trà Quế
|
10 000
|
|
20 000
|
|
|
Mỹ Sơn
|
50 000
|
|
60 000
|
|
|
QUẢNG NAM
|
Tháp Bằng An
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Nhập đảo Cù Lao Chàm
|
10 000
|
|
50 000
|
|
|
thuyền dl thăm làng mộc Kim Bồng. làng gốm Thanh Hà.
|
150 000/ thuyền/p
|
|
150 000/ thuyền/p
|
|
|
tàu cao tốc Cửa Đại - cù lao chàm
|
380 000/pax
|
|
|
|
|
tàu thường Cửa Đại - cù lao cham
|
320 000/pax
|
|
|
|
|
tàu thường Cửa Đại - cù lao cham (2 ngay)
|
550 000/pax
|
|
|
|
|
Tắm nước ngọt
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
ĐĂK LĂC
|
Khu du lịch Buôn Đôn
|
Cty dl Khách sạn Biệt Điện quản lý
|
vé vào cửa
|
5 000/pax
|
|
10 000
|
|
|
Phí hướng dẫn
|
150 000/tour
|
|
|
|
Gồm thuyết minh về văn hóa. NT săn bắn hướng dẫn cácđiểm
|
Phí cưỡi voi
|
100 000 / 15phut
|
|
100 000 / 15phut
|
|
|
phí giao lưu văn hóa cồng chiêng
|
2 000 000/ show
|
|
2 000 000/ show
|
|
|
phí lưu trú nhà dài tập thể
|
30 000/pax
|
|
|
|
|
Phí lưu trú nhà nghỉ khép kín(tối đa 03pax)
|
120 000/phòng
|
|
|
|
|
Phí sàn si
|
20 000/sàn
|
|
|
|
|
Phí tham quan cầu treo
|
10 000/pax
|
|
|
|
|
Khu du lịch Hồ Lăk
|
|
|
|
|
hiện đang được công ty Đam San khai thác
|
- Tham quan Hồ Lăk
|
|
|
|
|
|
- Buôn Niêng
|
|
|
|
|
|
Cầu Treo Buôn Đôn
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
- Cưỡi voi
|
80 000
|
|
80 000
|
|
|
- Thuyền độc mộc
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
- Dinh Bảo Đại
|
|
|
|
|
|
Hòn Mun
|
40 000
|
|
|
|
|
Đi tàu Đáy Kính
|
40 000
|
|
|
|
|
Khu du lịch Buôn Đôn
|
10 000
|
|
|
|
|
Tham quan nhà cổ + trái cây
|
30 000
|
|
|
|
|
KHÁNH HÒA
|
Suối Hoa Lan (thuyền + vé)
|
55 000
|
25 000
|
|
|
<1.3m
|
Tour Long Phú đi vịnh Nha Phu
|
170 000
|
85 000
|
|
|
thuyền+vé_ăn trưa+nước
|
Hòn Sầm
|
30 000
|
15 000
|
|
|
Tàu + vé + xem đá điểu
|
Hòn Lao
|
50 000
|
25 000
|
|
|
<1.3m
|
Khu Du lịch Hòn Thị
|
20 000
|
10 000
|
|
|
thuyền+vé
|
Thuyền Hồ Cá Trí Nguyên+ Hòn Tằm
|
550 000/thuyền
|
|
|
|
<= 25 pax
|
Thuyền HCTN+ Hòn Mun+Hòn Tằm
|
650 000/thuyền
|
|
|
|
> 25 - 40 pax
|
Vé Tham quan Cap treo Vinfearlland *2 lần
|
400 000
|
200 000
|
400 000
|
200 000
|
|
Ponaga
|
16 000
|
|
16 000
|
|
|
Hòn Chồng
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Mộ Yersin
|
5 000
|
|
|
|
|
Đảo Khỉ
|
55 000
|
25 000
|
|
|
gồm thuyền + vé
|
Thuyền thăm Đảo Hòn Tre
|
600 000
|
|
600 000
|
|
30pax
|
Suối nước khoáng Tháp Bà Ponagar
|
50 000
|
|
50 000
|
|
|
Tắm bùn
|
100 000
|
|
100 000
|
|
VIP 500 - 2 triệu
|
Hải Dương Học Viện
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Hồ cá Trí Nguyên
|
25 000
|
|
25 000
|
|
|
Vinpearland * 1 lần
|
270 000
|
|
270 000
|
|
|
Cáp treo khứ hồi + thủy cung + công viên
|
320 000
|
200 000
|
320 000
|
|
|
tàu gỗ
|
250 000
|
190.000
|
|
|
|
set menu
|
150 000
|
|
|
|
|
Thẻ cào cano + taxi
|
80 000
|
|
|
|
|
Thẻ tham quan khách sạn + ẩm thực
|
850 000
|
510 000
|
850 000
|
510 000
|
|
Thẻ tham quan khách sạn
|
340 000
|
|
|
|
|
Cảng Cầu Đá. Hòn bà. Suối Đổ . Ba Hồ. Suối Tiên. suối nước nóng Dục Mỹ
|
50 000
|
|
|
|
|
Khu du lịch sông Lô. thác Yangbay
|
20 000
|
|
|
|
|
Dốc Lếch
|
10 000
|
3000
|
|
|
|
Đại Lãnh
|
5000
|
|
|
|
|
LÂM ĐỒNG
|
Thác Prenn
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Thác Pôngur
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Thác Gougar
|
5000
|
|
|
|
|
Thác Bopla
|
5000
|
|
|
|
|
Thác Hang Cọp
|
6000
|
|
|
|
|
Pari thu nhỏ
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
thác Datanla
|
10 000
|
|
10 000
|
|
máng trượt 40 000/người
|
Máng trượt Datanla (1 chiều)
|
40 000
|
|
|
|
|
Hồ Than Thở
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Ankoret
|
5000
|
|
|
|
|
Goughat
|
5000
|
|
|
|
|
Dambri
|
5000
|
|
|
|
Khứ hồi 50.000
|
Dinh Bảo Đại
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Đồi Mộng Mơ
|
30 000
|
|
|
|
|
XQ Sử Quán
|
10 000
|
|
20 000
|
|
|
Yersin museum
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Biệt điện Trần Lệ Xuân
|
5 000
|
|
10 000
|
|
|
Biệt thự Hằng Nga
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Love valey
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Bảo tàng Lâm Đồng
|
4 000
|
|
10 000
|
|
|
Vườn hoa Minh Tâm
|
8 000
|
|
8 000
|
|
|
Vuon Hoa Thanh pho
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Camly water fall
|
20 000
|
0
|
20 000
|
|
|
Thung lũng vàng
|
30 000
|
0
|
30 000
|
|
|
Thung lũng tỉnh yêu
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Núi Langbian
|
30 000
|
|
30 000
|
|
|
Xe leo núi Langbian (khứ hồi)
|
|
|
|
|
0
|
Cáp treo đồi Robin (1 chiều)
|
70 000
|
|
70 000
|
|
|
Cáp treo đồi Robin (khứ hồi)
|
100 000
|
|
100 000
|
|
|
Xe JEEP (trong thung lũng tình yêu)
|
360 000/lượt
|
|
360 000/lượt
|
|
|
Sân golf đổi cù
|
|
|
|
|
|
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. >= 10 khách
|
15 000
|
|
|
|
|
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. <= 10 khách
|
25 000
|
|
|
|
|
Phí chơi golf có người phục vụ (ngày thường)
|
95 000
|
|
|
|
|
Phí chơi golf có người phục vụ (Cuối tuần)
|
105 000
|
|
|
|
|
Buôn Đôn
|
20 000
|
|
|
|
|
Cưỡi voi
|
250 000/h
|
|
|
|
|
Lát village (by train)
|
5 000
|
|
|
|
|
viện sinh học
|
8 000
|
|
|
|
|
Thác Drei Sáp
|
15 000
|
|
|
|
|
MIỀN NAM
|
BÌNH THUẬN
|
Mũi Né (Pô sha nư)
|
5 000
|
|
5 000
|
|
|
Vạn Thủy Tú (Phan Thiết)
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
KDL Hòn Rơm (Phan Thiết)
|
15 000
|
|
15 000
|
15 000
|
|
Núi Tà Kú (Phan Thiết)
|
10 000
|
|
10 000
|
|
đi cáp treo + 50 000
|
Vé vào cửa
|
5 000
|
|
5 000
|
|
|
Cáp treo (khứ hồi)
|
50 000
|
|
50 000
|
|
|
Tháp Chăm Poshanu
|
15 000/pax
|
|
15 000/pax
|
|
|
Cà Ná (NINH THUẬN )
|
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH
|
Bến cảng nhà Rồng
|
2 000
|
|
10 000
|
|
|
Dinh Thống nhất
|
30 000
|
|
|
|
|
Bảo tàng lịch sử VN
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
Bảo tàng chiến tranh
|
15 000
|
|
15 000
|
|
|
bảo tàng nghệ thuật
|
10 000
|
10 000
|
10 000
|
10 000
|
|
Thảo cầm viên
|
8 000
|
4000
|
8000
|
4000
|
|
Công viên Đầm Sen
|
50 000
|
25 000
|
50 000
|
25 000
|
lễ tết: người lớn 40k. trẻ em 25k
|
Khu dl Kì Hoà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Khu dl Suối Tiên - vé vào cổng
|
50 000
|
25 000
|
50 000
|
|
tự mua vé cho từng trò chơi
|
Khu dl Bình Quới 1
|
130 000
|
90.000(<1m)
|
130 000
|
90.000(<1m)
|
thứ 7 & chủ nhật giá 12.000 và 6.000
|
Đại Nam
|
50 000
|
|
50 000
|
25 000
|
Chưa bao gồm vé trò chơi trong khu DL
|
Khu DL Bình Quới 2
|
130 000
|
90.000(<1m)
|
130 000
|
90.000(<1m)
|
|
Chùa Giác Lâm
|
0
|
|
0
|
|
|
Chùa Vĩnh Nghiêm
|
0
|
|
0
|
|
|
Chợ Bến Thành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chợ Lớn
|
0
|
|
0
|
|
|
18 thôn vườn Trầu
|
0
|
|
0
|
|
|
Địa đạo Củ Chi
|
20 000
|
|
80 000
|
40 000
|
Nếu đi làng chiến đấu thêm 20 000
|
Đền tưởng niệm Bến Dược
|
15 000
|
7 000
|
80 000
|
40 000
|
|
Khu rừng sác ngập mặn Cần Giờ
|
|
|
|
|
|
Đảo Khỉ
|
25 000
|
20 000
|
25 000
|
20 000
|
|
Ca nô
|
450.000
|
|
450.000
|
|
|
Khu du lịch suối mơ
|
|
|
|
|
Trẻ em < 1m4
|
Hồ bơi
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
|
Tenis
|
40 000/h
|
|
40 000/h
|
|
|
Vườn cò Thủ Đức
|
80 000/thuyền
|
|
80 000/thuyền
|
|
|
VŨNG TÀU
|
Bãi Sau
|
0
|
|
|
|
|
Bãi trước
|
0
|
|
|
|
|
Bãi Dâu
|
0
|
|
|
|
|
Bãi Dứa
|
0
|
|
|
|
|
Chùa Thích ca Phật Đàm
|
5000
|
|
5000
|
|
(<=10 người)
|
Bạch Dinh
|
5000
|
|
5000
|
0
|
|
Cáp treo lên Núi Lớn
|
100 000
|
|
100 000
|
|
|
Tàu Cao tốc ra Côn Đảo tính từ Vũng Tàu
|
350 000
|
|
350 000
|
|
|
Tàu Cao tốc ra Côn Đảo tính từ TP. HCM
|
450 000
|
|
450 000
|
|
|
Ngọn Hải Đăng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Vườn QG Côn Đảo
|
Nhà tù CĐ
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Phòng trưng bày CĐ
|
10 000
|
|
10 000
|
|
Trẻ em miễn phí
|
Lăng Cá Ông
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Suối nước khoáng nóng Bình Châu
|
20 000
|
10 000
|
20 000
|
10 000
|
|
BÌNH DƯƠNG
|
Vườn Lái Thiêu và khu dl Cầu Ngang
|
|
|
|
|
|
Biển Đại Nam
|
60 000
|
60 000
|
60 000
|
60 000
|
VÉ TRỌN GÓI
|
Làng sơn mài Tương Bình Hiệp
|
|
|
|
|
|
Làng gốm sứ
|
|
|
|
|
|
Đoạn cuối của đường Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG NAI
|
Đền thờ Nguyễn Tri Phương
|
|
|
|
|
|
Đền thờ Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
Đình Tân Lâm
|
|
|
|
|
|
Chùa Bửu Long
|
|
|
|
|
|
Khu dl Bửu Long- Hồ Long Ẩn
|
|
|
|
|
|
Thác Trị An
|
|
|
|
|
|
Làng Bưởi và làng gốm ven sông Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
Vườn quốc gia Cát Tiên
|
|
|
|
|
|
Hồ thuỷ điện Trị An và khu rừng Mã Đào
|
|
|
|
|
|
Mộ cổ hàng Gòn
|
|
|
|
|
|
TÂY NINH
|
Toà Thánh Tây Ninh
|
ko mat phi
|
ko mat phi
|
ko mat phi
|
ko mat phi
|
|
Núi bà Đen
|
10 000
|
3000
|
10 000
|
3000
|
|
Trung ương cục
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hồ Dầu Tiếng
|
5000
|
5000
|
5000
|
5000
|
|
cáp treo = máng trượt Tây Ninh
|
40 000
|
20 000
|
40 000
|
20 000
|
vé khứ hồi phục vụ 24/24 có giảm giá vào mùa trừ t7 cn
|
TIỀN GIANG
|
Chùa Vĩnh Tràng
|
|
|
|
|
Mỗi khu có HDV. tham quan từ 7h -17h. Từ 12h-13h làm lễ cúng. ko tham quan. Nếu muốn có thể đăng kí để được xem.
|
Cù lao Thới Sơn
|
|
|
|
|
|
Trại rắn Đồng Tâm
|
20 000
|
|
20 000
|
|
|
Du lịch sinh thái miệt vườn Cái Bè
|
|
|
|
|
|
Chợ nổi Cái Bè và cù lao Tân Phong
|
|
|
|
|
|
VĨNH LONG
|
Cù Lao An Bình và Bình Hoà Phước
|
|
|
|
|
|
Cầu Mỹ Thuận
|
|
|
|
|
|
Chùa Tiên Châu
|
|
|
|
|
|
Khu dl Trường An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG THÁP
|
Khu di tích gò tháp
|
|
|
|
|
|
Chùa Kiến An Cung
|
|
|
|
|
|
Chùa Bà
|
|
|
|
|
|
Lăng cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc
|
|
|
|
|
|
Làng hoa kiểng Sa Đéc
|
|
|
|
|
|
Xẻo Quýt - khu di tích lịch sử - sinh thái rừng tràm
|
|
|
|
|
|
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng
|
|
|
|
|
|
Vườn hoa Tân Quí Đông
|
|
|
|
|
|
Vườn QG Tràm Chim
|
|
|
|
|
|
An Giang
|
Cù lao Ông Hổ
|
|
|
|
|
|
Nhà lưu niệm cố chủ tịch nước Tôn Đức Thắng
|
|
|
|
|
|
Khu dl Núi Cấm
|
|
|
|
|
|
Miếu bà chúa Sứ
|
|
|
|
|
|
Khu di tích Núi Sam và lăng thoại Ngọc Hầu
|
|
|
|
|
|
Núi Cấm
|
|
|
|
|
|
Khu di chỉ Óc Eo
|
|
|
|
|
|
Cù Lao Giêng
|
|
|
|
|
|
Chùa Xà Tón (Xvay-ton)
|
|
|
|
|
|
Lăng Thoại Ngọc Hầu
|
|
|
|
|
|
Lễ hội miếu Bà Chúa Xứ
|
|
|
|
|
|
Làng dệt thổ cẩm Châu Giang
|
|
|
|
|
|
Chùa Tây An
|
|
|
|
|
|
Chùa Giồng Thành
|
|
|
|
|
|
CẦN THƠ
|
Chùa Nam Nhã
|
|
|
|
|
|
Hội Linh Cổ Tự
|
|
|
|
|
|
Nhà cổ Bình Thủy
|
|
|
|
|
|
Vườn cò Bằng Lăng
|
|
|
|
|
|
Chợ đêm Tây Đô
|
|
|
|
|
|
chợ văn hóa du lịch
|
|
|
|
|
|
Chùa ông
|
|
|
|
|
|
Vườn Dl ở Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
Chợ nổi Cái Răng
|
250.000/thuyền
|
250.000/thuyền
|
250.000/thuyền
|
250.000/thuyền
|
|
Ninh Kiều - Cái Răng - Rạch nhỏ (3h)
|
|
|
|
|
|
Ninh Kiều - Cái Răng - Phong Điền (4h)
|
|
|
|
|
|
Lăng cò Bằng Lăng
|
10 000
|
|
10 000
|
|
|
Nghe Đờn ca Tài Tử
|
35 000
|
|
35 000
|
|
|
Cà Mau
|
Thuyền thăm Đất Mũi
|
50 000
|
|
50 000
|
|
30 khách/thuyền
|
Vé thăm Đất Mũi
|
20 000
|
15 000
|
20 000
|
15 000
|
|